Độc đáo Kịch nghệ "Kabuki" Nhật Bản

Kabuki (歌舞伎) là từ được tạo thành từ ba chữ kanji (chữ Hán): ka (歌) nghĩa là ca hát, bu (舞) là vũ đạo và ki (伎) là kỹ nghệ. Theo nghĩa đen, Kabuki có nghĩa là nghệ thuật ca hát và khiêu vũ, nhưng các buổi biểu diễn trên thực tế Kabuki còn vượt ra ngoài hai yếu tố này. Với sự kết hợp khéo léo giữa nghệ thuật diễn xuất, múa, âm nhạc đã đưa kabuki trở thành môn nghệ thuật vô cùng độc đáo và được công nhận là một trong những loại hình kịch nghệ truyền thống vĩ đại của thế giới.


Một buổi biểu diễn Kabuki thường được chuẩn bị rất kỹ lưỡng từ trang phục được thiết kế công phu, trang điểm lạ mắt, tóc giả, và quan trọng nhất là các hành động cường điệu do các diễn viên thực hiện để truyền tải hết ý nghĩa đến khán giả. Vì các lời thoại trong Kabuki là tiếng Nhật cổ nên cần sự uyển chuyển trong ngôn ngữ cơ thể để người xem có thể nắm bắt được nội dung.

Sân khấu diễn kịch sẽ có hệ thống sàn xoay và cửa sập cho phép các vở kịch nhanh chóng thay đổi cảnh hoặc hỗ trợ sự xuất hiện hoặc biến mất của các diễn viên. Bạn sẽ dễ dàng bắt gặp hình ảnh cây cầu đi bộ (hanamichi) trong các vở kịch Kabuki. Cầu sẽ dẫn lối đến phía khán giả, phục vụ cho những màn ra mắt và kết thúc đầy kịch tính. Bầu không khí của Kabuki đầy ắp những giai điệu nhạc sống được biểu diễn bằng các nhạc cụ truyền thống. Những yếu tố này kết hợp để tạo ra một màn trình diễn tuyệt đẹp và lôi cuốn.


Kabuki chia làm hai thể loại kịch chính là Jidaimono (kịch lịch sử chuyên đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng của Nhật Bản), Sewamono (phản ánh đời sống của dân chúng) và các câu chuyện tình yêu say đắm, cảm động. Tuy nhiên, những hoạt cảnh được biểu diễn thường chỉ là một phần hay nhất của toàn bộ câu chuyện, vì vậy, để thưởng thức Kabuki một cách trọn vẹn, bạn có thể đọc trước về câu chuyện được kể.

Nguồn gốc ra đời của Kabuki

Kịch Kabuki ra đời vào đầu thế kỷ 17, được ưa chuộng nhất trong thời kỳ Edo (1603-1868). Theo các sử chép thì sư tổ của loại hình kịch này là bà Izumo-no-okuni. Bà là người đứng đầu một nhóm phụ nữ chuyên diễn kịch và hát múa tại cố đô Kyoto. Loại hình nghệ thuật này bắt đầu từ một màn trình diễn có điệu múa lạ mắt của một đồng cốt tại đền thờ Izumo Taisho, tên là Okuni. Kabuki nhanh chóng chiếm được cảm tình của khán giả, ban đầu người biểu diễn chính trong là phụ nữ, tuy nhiên do các ảnh hưởng xấu tới thuần phong mỹ tục đi kèm chính phủ đã cấm nữ giới biểu diễn. Thay vào đó, tầm quan trọng của những nghệ sĩ nam đóng vai nữ, gọi là onnagata, dần dần tăng lên. Khi diễn vai nữ, nghệ sĩ Kabuki phải tuân thủ những quy tắc bắt buộc như: đầu gối hơi chùng xuống khi di chuyển, động tác đi lại nhẹ nhàng, nét mặt e ấp của nữ giới; động tác tay và cả giọng nói dịu dàng.


Thế kỷ 18 là thời kỳ hoàng kim của Kabuki. Cấu trúc của các buổi biểu diễn đã được chuẩn hóa, các kiểu nhân vật được thiết lập và mọi kỳ thị đã được xóa bỏ. Các vở kịch Kabuki ngày càng tinh vi, và diễn xuất trở nên tinh tế hơn. Kabuki đã trở thành một loại hình nghệ thuật có khả năng trình bày nghiêm túc, kịch tính. Ngày nay, Kabuki là một trong những nghệ thuật truyền thống đáng tự hào của Nhật Bản trên thế giới. Sự cuốn hút của Kabuki không chỉ đến từ cốt truyện của vở kịch mà còn ở sự sống động của cảnh trí sân khấu, vẻ sặc sỡ của trang phục, vũ đạo sinh động và lời thoại ý nghĩa.

Một vở diễn Kabuki hoàn chỉnh

  • Hóa trang nhân vật sinh động

Bên cạnh kỹ năng diễn xuất, vũ đạo, thì hóa trang cũng là yếu tố quan trọng mà mỗi nghệ sĩ Kabuki cần phải thuần thục. Có 3 cách hóa trang điển hình để thể hiện 3 dạng nhân vật trong Kabuki: nhân vật nam trẻ đại diện cho người tốt được gọi chung là Tachiyaku, Katakiyaku đại diện cho kẻ xấu, chuyên làm điều ác và Onnagata, tức các nhân vật nữ.

Ngoài 3 dạng nhân vật trên, Kabuki còn có một dạng nhân vật gọi là Kumadori, tức các vai diễn tượng trưng cho các dũng tướng, anh hùng lỗi lạc. Cách hóa trang của những nhân vật này có nhiều đường viền màu đỏ trên khuôn mặt tượng trưng cho đức hạnh và sức mạnh.


Việc hóa trang là một trong những khâu quan trọng của Kabuki, vì cách hóa trang sẽ giúp người xem dễ hình dung được bản chất của nhân vật là tốt hay xấu. Ngoài ra, trong Kabuki còn có một số kiểu hóa trang như mặt xanh thể hiện cho các linh hồn, mặt nâu hay xám thể hiện vai diễn con vật, ma quái. Những nét vẽ trên mặt diễn viên giúp thể hiện tâm trạng của nhân vật tốt hơn, đặc biệt là những cảm xúc mãnh liệt như tức giận hay đau khổ.

  • Chuyển động cơ thể thay cho ngôn từ

Tài năng của một diễn viên Kabuki sẽ được thể hiện qua cách họ lột tả tính cách nhân vật, truyền tải thông điệp câu chuyện bằng sự uyển chuyển của cơ thể, điệu bộ trên sân khấu, trong tiếng Nhật gọi là Mie. Những cảnh diễn Mie luôn mang lại cao trào cho vở kịch, khán giả sẽ cổ vũ bằng những tiếng vỗ tay hay hò reo khi người nghệ sĩ thực hiện thành công màn trình diễn điệu bộ.


  • Âm nhạc

Âm nhạc trong Kabuki là sự kết hợp của ca sĩ và nhạc cụ, giúp thiết lập giai điệu tường thuật và nhịp độ của các cảnh. Các bài hát có thể được biểu diễn bởi một hoặc nhiều ca sĩ (utakata) tại một thời điểm, và thường đi kèm với shamisen, một loại đàn luýt của Nhật Bản. Các nhạc cụ khác có thể được sử dụng thêm để tạo hiệu ứng âm thanh hoặc đóng vai trò làm tín hiệu cho các diễn viên. Tùy thuộc vào màn trình diễn, các nhạc công có thể ở ngoài sân khấu hoàn toàn, ở phía sau hoặc ở bên cạnh sân khấu, hoặc thậm chí tham gia kết hợp trực tiếp vào hành động của vở kịch.

  • Kĩ thuật biểu diễn

Các diễn viên sử dụng nhiều động tác được biên đạo, bao gồm:

_ Tachimawari: kỹ thuật biểu diễn cảnh chiến đấu, có thể là đánh tay đôi hoặc sử dụng kiếm.

_ Roppo: chuyển động mô phỏng việc đi bộ hoặc chạy, thường được diễn với nhịp trống dồn dập.

_ Ningyoburi: hành động của một diễn viên điều khiển chuyển động của người khác, như thể một người múa rối. Kỹ thuật này được lấy cảm hứng từ bunraku, nghệ thuật múa rối Nhật Bản.

_ Hikinuki: một kỹ thuật chuyên biệt liên quan đến việc thay đổi trang phục của diễn viên trên sân khấu, thường được căn thời gian sao cho khớp với nhạc.

  • Trang phục

Kịch Kabuki thường lấy bối cảnh trong quá khứ nên những người biểu diễn thường mặc kimono, trang phục truyền thống của Nhật Bản. Phong cách trang phục Kabuki rất đa dạng, từ thực dụng, nhẹ nhàng cho đến rườm rà, xa hoa. Một trong những kỹ năng quan trọng nhất của các diễn viên chỉ đơn giản là thao tác và di chuyển được trong những trang phục nặng nề. Trang phục và tóc giả đi kèm được làm bằng tay bởi các nghệ nhân lành nghề và đôi khi được dệt công phu bằng những sợi bạc và vàng ròng.


Bạn có thể Kabuki tại đâu ở Nhật

Để có thể thưởng thức loại hình nghệ thuật độc đáo này, bạn hãy ghé đến Kabukiza, một nhà hát kịch Kabuki ở Ginza, Tokyo. Đúng như tên gọi, đây là nhà hát đặc biệt chỉ dành cho Kabuki. Nơi đây có 1.808 chỗ ngồi trên bốn tầng. Kabukiza là nhà hát có uy tín nhất, đồng thời là nhà hát Kabuki nổi tiếng nhất ở Nhật Bản. Kabukiza là nhà hát duy nhất tổ chức các buổi biểu diễn gần như hàng ngày. Có khoảng 25 buổi biểu diễn hàng tháng (số lượng có thể thay đổi một chút).

Giá vé xem kịch ban đầu rơi vào khoảng ¥ 2000 (~400,000 VND) cho một vở diễn, tùy theo chỗ ngồi, có phân khúc vé có giá lên đến 250.000 yên (~53,000,000 VND)! Khi đi xem kịch Kabuki, bạn không bắt buộc phải ăn mặc trang trọng để tham dự, tuy nhiên quần áo, giày dép quá “giản dị” hoặc hở hang cũng không phù hợp.

Nếu có dịp ghé thăm xứ sở Phù Tang, hãy dành thời gian thưởng thức những vở kịch Kabuki độc đáo này để chiêm nghiệm một nét nghệ thuật lâu đời trong văn hóa Nhật Bản nhé!

-----------------------

𝗔𝗠𝗬 𝗝𝗔𝗣𝗔𝗡𝗘𝗦𝗘 𝗖𝗨𝗟𝗧𝗨𝗥𝗘 𝗛𝗨𝗕 59 Le Thanh Phuong, Phuong Sai Ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province, Vietnam

amyhubvietnam@gmail.com

0258 7308 880

www.amyhub.com

Maybe you will like