Mẫu câu xin phép thường gặp trong đời sống

Làm việc hay học tập trong môi trường Nhật Bản, thì những mẫu câu xin phép rất thường xuất hiện trong giao tiếp. Đó có thể là mẫu câu xin nghỉ bệnh, xin đi ra ngoài, về sớm,…tuy nhiên trở ngại về ngôn ngữ, sẽ làm nhiều người bối rối, khó xử trước những tình huống đời thường này. Ghi chú ngay 4 mẫu câu xin nghỉ bên dưới để có thể giao tiếp suôn sẻ và chuẩn bản xứ hơn nhé!


Xin hãy cho phép tôi làm gì đó: させてください

Khi bạn muốn làm một việc gì đó nhưng cần sự cho phép của cấp trên, thầy cô hay người có cấp bậc cao hơn, như một lời đề nghị lễ phép để được chấp thuận thì có thể sử dụng mẫu câu này. Mẫu câu này sẽ thường dùng nếu người nói tin rằng đề xuất của mình sẽ được chấp thuận.

Mẫu câu: Vさせ + てください

Tuy nhiên vì đuôi ください nhiều người nghe sẽ cảm thấy mang tính chất ra lệnh nên khi dùng để xin phép bạn có thể chuyển qua dạng 〜せてもらえますか/〜せてもらえませんか (Hãy cho tôi…có được không).

Nếu dùng để xin phép trang trọng, với người có địa vị cao thì có thể chuyển qua dạng khiêm nhường ngữ 〜せていただけますか/ 〜せていただけませんか

Ví dụ:

1. ちょっと気分が悪いので、早く帰らせてもらえませんか。

(Tôi cảm thấy không được khỏe, xin hãy cho tôi về sớm có được không?)

2. 最後まで言わせてください。(Xin hãy cho tôi được nói hết)

3. 30分だけここに車は止とめさせてもらえますか。(Tôi có thể dừng xe ở đây chỉ 30p được không?)

4. コピー機の使い方を教えていただけませんか。

(Làm ơn chỉ cho tôi cách sử dụng máy photocopy được không?)   

Cũng được, có thể…được không (cho phép): 〜てもいい

Được dùng khi bạn muốn cho phép, chấp thuận cho ai đó làm điều gì đó. Ở dạng nghi vấn đây là câu hỏi xin phép đối phương cho mình được làm gì đó.

Mẫu câu: Vてもいい - Vてもいですか

Ví dụ:

1. ちょっと寒いので、エアコンを消してもいいですか。 (Vì hơi lạnh nên tôi tắt máy lạnh có được không?)

2. 先生、すみません。トイレに行ってもいいですか。

(Thầy ơi, xin lỗi, cho em đi nhà vệ sinh một chút có được không?)


3. きっさてんのしゃしんをとってもいいです。 (Anh có thể chụp ảnh quán cafe của tôi)

4. ここにタバコを吸すってもいいです。 (Hút thuốc ở đây cũng được)

Ứng dụng các mẫu câu xin phép theo tình huống đời sống

Các mẫu câu xin phép rất đa dạng nhưng hôm nay AMY chỉ chia sẻ đến bạn 2 mẫu câu thường được dùng, và để dễ dàng hình dung cách sử dụng trong đời sống thực tế, hãy xem qua một số ví dụ bên dưới nhé! ·

  • Xin vào lớp: すみません、入ってもいいですか。(Xin lỗi thầy, em vào lớp được không ạ?) 
  • Xin nghỉ ốm: 風をひきましたから、今日休ませていただきます。(Vì bị cảm, nên em xin phép nghỉ hôm nay)
  • Xin đi ra ngoài: すみません、ちょっと出てもいいですか。(Xin lỗi, tôi có thể ra ngoài một chút được không?)


  • Xin đến muộn: バイクが故障しましたから、ちょっと遅刻してもいいですか。 (Xe máy em bị hư, em xin phép đến muộn một chút được không?)
  • Cho phép ai đó dùng đồ của mình: この本を使つかってもいいですよ。(Cậu dùng quyển sách này cũng được)

Hi vọng những mẫu câu này sẽ giúp bạn giao tiếp suôn sẻ hơn, đừng quên chia sẻ thêm nhiều mẫu câu thú vị khác tại inbox hoặc fanpage để kết nối thêm nhiều những bạn trẻ cùng đam mê nhé!

---------

𝗔𝗠𝗬 𝗝𝗔𝗣𝗔𝗡𝗘𝗦𝗘 𝗖𝗨𝗟𝗧𝗨𝗥𝗘 𝗛𝗨𝗕

59 Le Thanh Phuong, Phuong Sai Ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province, Vietnam

amyhubvietnam@gmail.com

0258 7308 880

www.amyhub.com

Maybe you will like