KIMONO - Trang phục truyền thống Nhật Bản

Kimono - quốc phục của Nhật Bản đã mê hoặc biết bao nhiêu du khách nước ngoài với vẻ thanh lịch cùng ý nghĩa văn hóa sâu sắc và lịch sử lâu đời. Nhiều người đến thăm Nhật Bản mơ ước được mặc trang phục truyền thống Nhật Bản này một lần. Hãy cùng tìm hiểu về những giá trị văn hóa và lịch sử của kimono Nhật Bản nhé!




👘 Kimono (着物 "Trứ vật" nghĩa là "đồ để mặc"; hoặc 和服 "Hòa phục", nghĩa là "y phục Nhật"). Trong tiếng Nhật, Kimono nghĩa là trang phục. Nhưng cùng sự phát triển văn hóa thì Kimono trở thành tên gọi riêng của trang phục truyền thống Nhật Bản, một biểu tượng nổi tiếng của người Nhật.

👘 Kimono cũng được chia thành nhiều loại khác nhau:
🌼 Furisode:
Là loại áo chỉ dành riêng cho những cô gái chưa có chồng. Tay áo rất dài và rộng (thường dài từ 95 đến 115 cm). Thời xưa, các cô gái thường vẫy vẫy ống tay áo để bày tỏ tình yêu với các chàng trai.
🌼 Yukata:
Là một loại Kimono làm bằng cotton bình thường, dùng để mặc trong mùa hècó màu sắc cực kì sáng. Ngày nay, Yukata thường dùng để mặc trong ngày Bon-Odori (Ngày hội nhảy truyền thống của Nhật vào mùa hè) và các cuộc hội hè.
🌼 Houmongi:
Khi một người phụ nữ Nhật Bản kết hôn, cha mẹ thường mua cho con gái họ một chiếc Houmongi thay thế vị trí của Furisode. Houmongi là Kimono đi lễ của những người phụ nữ đã có chồng.
🌼 Tomesode:
Với những người phụ nữ đã kết hôn hoặc đã li dị chồng sẽ mặc áo Tomesode, một dạng áo Kimono với ống tay áo ngắn hơn, thường được đính gia huy tượng trưng cho họ tộc , đây là dạng áo Kimono chỉ mặc vào các dịp lễ trang trọng (như là đám cưới hoặc đám tang của họ hàng).
🌼 Mofuku:
Chỉ được dùng để đi dự đám tang của họ hàng gần. Toàn bộ chiếc Kimono loại này có màu đen.
🌼 Shiromaku:
Một cô gái Nhật làm đám cưới theo truyền thống thì sẽ mặc loại Kimono rực rỡ, tráng lệ nhất. Loại Kimono này được gọi là Shiromaku. Đa số mọi người chỉ thuê loại Kimono này bởi nó chỉ được sử dụng trong một ngày.
🌼 Tsumugi: Dành cho tầng lớp nông dân và thường dân
🌼 Tsukesage: Áo này được trang trí theo dạng hoa văn chạy dọc theo thân và lưng áo rồi gắp nhau ở đỉnh vai), áo này được mặc vào các buổi tiệc tùng trà đạo, cắm hoa và đám cưới của bạn bè.


Ngày nay, kimono chỉ được mặc trong các dịp lễ lớn như lễ kết hôn, lễ thành nhân, mừng năm mới, các lễ hội, đám tang,..

Bên cạnh đó, Kimono thường được mặc cùng các phụ kiện đi kèm như: thắt lưng Obi, tất Tabi màu trắng, guốc gỗ,...

Thắt lưng Obi: Một cái obi dành cho kimono nữ thường có chiều dài khoảng 4m và chiều rộng khoảng 60cm. Obi được quấn 2 vòng quanh thắt lưng và thắt ở phía sau lưng. Các phụ kiện kèm theo obi:

-       Koshi-himo: là vòng dây đầu tiên quấn quanh thắt lưng. Nó được làm từ những sợi tơ nhuộm màu rồi bện lại như dây thừng.

-       Date-jime: là sợi dây thứ hai buộc quanh áo kimono, phủ lên trên sợi dây Koshihimo.

-       Obijime: là sợi dây thừng buộc phía trên bề mặt của obi, nó có nhiều màu sắc khác nhau và màu được chọn thường làm nổi bật chiếc obi.

-       Chocho: là chiếc nơ bướm được gắn ở đằng sau obi, nhìn thì nó có cấu tạo phức tạp nhưng thực chất rất dễ mang. Chocho gồm hai phần bản rộng và phần nơ. Phần bản rộng có chiều dài 1.5m, chiều rộng là 15cm, nó được quấn hai vòng quanh thắt lưng rồi được nhét vào phía trong. Phần nơ có một cái móc gắn để gắn vào vào obi.

Kaku  Heko bi dành cho kimono của nam. Kaku là obi dành cho các bộ kimono nam thông thường, được may bằng vải cotton, có chiều dài là 9cm. Heko là obi mềm được dành cho các bộ yutaka.

Trâm cài đầu: dành riêng cho phụ nữ. Thời xưa, mỗi khi mặc áo kimono, phụ nữ Nhật thường điểm tô cho mái tóc của mình bằng những chiếc trâm này. Ngày nay, trâm cài đầu có thể được thay thế bằng chiếc trâm bằng nơ, dây buộc tóc...

Guốc gỗ: được sử dụng rất phổ biến tại Nhật cách đây một thế kỉ, guốc của đàn ông thường to, có góc cạnh và thấp, guốc của phụ nữ thì ngược lại, tức là nhỏ nhắn và tròn.


Nguồn: sưu tầm 



多分あなたは好きになるでしょう