Tiếng Nhật đời sống - Bí kíp đi tàu điện

Đối với người dân Nhật Bản cũng như những ai đang sinh sống và làm việc tại Nhật, tàu điện là phương tiện di chuyển phổ biến, một phần không thể thiếu trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày. Tuy nhiên, với những người nước ngoài khi mới đến Nhật Bản, sẽ rất khó để có thể làm quen ngay lập tức với việc di chuyển bằng loại phương tiện này.


Không ít người sẽ bối rối bởi cách mua vé phức tạp, những quy tắc ngầm khi đi tàu điện hay rào cản ngôn ngữ nếu gặp những tình huống bất ngờ. Cùng Sora tìm hiểu về cách sử dụng phương tiện di chuyển phổ biến này qua bài viết bên dưới nhé!

Các ứng dụng tra cứu tàu điện

Với mật độ phủ sóng dày đặc của tàu điện, thì không chỉ người ngoại quốc mà cả dân bản địa cũng sẽ đôi lần hoang mang, bối rối. Với sự giúp đỡ của các ứng dụng tra tàu, bạn chỉ cần nhập tên nhà ga xuất phát và tên nhà ga bạn muốn đến, hệ thống tự sẽ tìm cho bạn cách đi.

Cách đi sẽ được hiển thị thành 3 loại : Cách đi nhanh và tiết kiệm thời gian nhất, cách đi đỡ phải đổi tàu nhiều và cách đi tiết kiệm tiền nhất. Điểm qua một số phần mềm thường được dùng để tra tàu, có thể tải trực tiếp về điện thoại. Nhưng cần lưu ý rằng, vì đây là các phần mềm của Nhật, nên khi bạn tải về sử dụng, hãy thay đổi quốc gia đăng ký từ Việt Nam sang Nhật trên mục cài đặt của Apple Store. Khi đó, bạn có thể tìm kiếm các app này trên điện thoại bằng cụm từ 乗換案内(のりかえあんない).

_ Phần mềm tra tàu Jorudan (ジョルダン)

_ Phần mềm tra tàu Navitime (ナビタイム)

_ Phần mềm tra tàu Yahoo! Rosenjoho (Yahoo ! 路線情報)

Cách mua vé tàu tại Nhật

Ở Nhật bản có 2 cách để sử dụng phương tiện tàu điện: một là bạn mua vé tàu giấy, hai là bạn có thể sử dụng thẻ IC

  • Cách mua vé tàu giấy

_ Mua tại máy bán vé tự động gần cổng soát vé của nhà ga, hãy chú ý là mua vé tại máy bán vé tự động (khung đỏ) có đề chữ 「きっぷ」(thường nằm bên tay phải). Máy bên trái đề「チャージ専用」nghĩa là máy nạp tiền cho thẻ IC.

_ Trên bảng điều khiển cảm ứng của máy bán vé, đầu tiên bạn hãy nhấn vào nút「きっぷ」(vé). Một số công ty vận tải thường sẽ có nút chọn ngôn ngữ nên nếu bạn không tự tin về khả năng tiếng Nhật của mình, hãy chọn ngôn ngữ khác.


_ Chọn giá vé & thanh toán: Khi bạn nhấn nút “vé” (きっぷ), sẽ có những mức giá vé hiển thị để bạn có thể kiểm tra giá vé trên bản đồ tuyến đường phía trên máy bán vé và chọn số tiền bạn muốn mua. Sau khi chọn giá vé, bạn hãy nhét tiền vào khe và máy sẽ trả vé ra khe nhận vé. Nếu có tiền thừa, nhớ chờ để máy trả lại.

Tùy từng công ty vận tải mà bạn có thể giao dịch bằng thẻ tín dụng hoặc không. Ngoài ra, trong trường hợp không thể thanh toán bằng thẻ tín dụng tại máy bán vé, bạn vẫn có thể mua vé bằng thẻ tín dụng tại quầy. Nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng thay vì tiền mặt, hãy hỏi nhân viên nhà ga.

_ Sử dụng vé vừa mua: hãy đưa tấm vé vào gần khe soát vé, vé sẽ tự động được hút vào và cửa soát vé mở ra. Lúc này, nếu vé bị cong hoặc xước thì có thể sẽ bị trả lại. Nếu gặp trường hợp này, bạn hãy tới gặp nhân viên nhà ga tại quầy. Nếu không có, hãy sử dụng thiết bị liên lạc nội bộ gần đó và gọi cho nhân viên nhà ga để được hỗ trợ.

Khi bạn đưa vé vào khe, vé sẽ được trả lại ở đầu bên kia của cửa soát vé. Bạn đừng quên lấy lại vé sau khi qua cửa nhé. Tại ga đích đến, bạn sẽ phải dùng lại vé đó để qua cửa soát vé, vì vậy mà bạn phải giữ vé thật cẩn thận. Lúc này, vì là ga cuối nên vé sẽ bị hút vào và không nhả ra nữa.


  • Cách sử dụng thẻ IC

Thẻ IC giao thông được sử dụng phổ biến khắp Nhật Bản. Ở khu vực Tokyo loại thẻ thường dùng là “PASMO” và “Suica”, còn ở Kansai mọi người thường dùng thẻ “ICOCA”. Khi nạp tiền vào thẻ, bạn có thể tiết kiệm thời gian mỗi lần mua vé, cũng như tiết kiệm một khoản tiền nho nhỏ so với khi mua vé rời.

Ngoài ra, các thẻ IC giao thông này còn có chức năng thanh toán điện tử, dùng để thanh toán tại các cửa hàng tiện lợi, siêu thị và máy bán hàng tự động. Bạn có thể mua thẻ IC giao thông tại các quầy và máy bán vé tự động. Bạn sẽ phải đặt cọc 500 yên tại thời điểm mua thẻ.

_ Hãy chọn máy nạp thẻ IC nằm ở phía bên trái với tên gọi「チャージ専用」đặt cùng khu vực với máy mua vé tự động phía trên.

_ Đặt hoặc nhét thẻ vào vị trí quy định, bảng hiển thị sẽ có các mức tiền cho bạn chọn và đồng thời cũng kiểm tra được số dư trong thẻ. Sau khi chọn số tiền, bạn đưa tiền vào máy là nạp xong.


_ Sau khi đã mua vé hoặc đã chuẩn bị xong thẻ IC, hãy đến cửa soát vé dẫn đến sân ga của tuyến tàu bạn cần lên. Khi sử dụng thẻ IC, hãy chạm thẻ vào bộ phận cảm biến đến khi nghe thấy tiếng “bíp” là cửa soát vé sẽ mở ra cho bạn đi qua.


Khi tới ga đích đến, bạn chỉ cần làm tương tự để đi ra. Nếu số dư trong thẻ không đủ chi trả cho hành trình bạn vừa đi hoặc tiếp xúc với cảm biến kém, âm thanh báo lỗi sẽ phát ra và cửa soát vé sẽ không mở.


Ứng dụng tiếng Nhật thực tế

Hãy ghi chú lại, những mẫu câu thông dụng, thường gặp tại ga tàu. Cũng như lưu ý, các từ vựng thường xuất hiện, trong suốt quá trình di chuyển bằng tàu điện. Dù bạn có đã thông thạo, hay mới bắt đầu học tiếng Nhật, thì những từ vựng này cũng sẽ giúp bạn di chuyển tiện lợi hơn với tàu điện.

  • Mẫu câu thường dùng

_ きっぷはどこでかえますか?(Tôi có thể mua vé ở đâu? )

_ きっぷの会方をおしえてください (Xin hãy chỉ cho tôi cách mua vé)

_ ~~えきにいきたのですがどうやっていけばいいでか? (Tôi muốn đi đến ga ~~ thì phải đi như thế nào?)

_ この 電車は〜〜駅 へ行きますか?  (Tàu này có đi đến ga ~~ không?)

_ 〜〜駅 まで はあと何駅ですか? (Còn mấy ga nữa tới ga ~~)

_ ~~ぐちはどこですか?(Cổng ~~ ở đâu vậy?)

  • Một số từ vựng đi kèm tình huống thực tế thường gặp

_ Khi có tàu đến, nhà ga sẽ hiển thị thông báo 「電車がまいります」(“Densha ga mairimasu”) hoặc 「電車がきます」(“Densha ga kimasu”), có nghĩa là “Tàu đang đến”.

_ Khi tàu sắp sửa vào ga, thường sẽ có loa thông báo theo mẫu sau: 「まもなく、一番線に東京方面行きがまいります。 危ないですから黄色い線までお下がりください」. Câu đầu tiên có nghĩa là: Tàu đi hướng Tokyo sẽ đến sân ga số một trong chốc lát, và câu kế tiếp khuyến cáo hành khách nên đứng chờ sau vạch sơn an toàn màu vàng. Chú ý là từ “線”(sen) trong hai câu mang nghĩa khác nhau: câu đầu tiên có nghĩa chỉ sân ga, câu thứ hai lại chỉ vạch sơn màu vàng trên sân ga.


_ Khi bạn vừa bước lên tàu, đôi khi là ngay giữa lúc tàu đang chạy, bạn sẽ nghe thấy loa phát thanh 「ご乗車ありがとうございます」(“Gojosha arigatō gozaimasu”). Câu này có nghĩa là “Cảm ơn quý khách đã lên tàu”, đây là cách công ty quản lý bày tỏ lòng hiếu khách và cảm ơn hành khách đã sử dụng dịch vụ.

_ Thi thoảng sẽ có loa thông báo 「発車します」(“Hassha shimasu”) từ người lái tàu, báo hiệu tàu sắp sửa chuyển bánh. Đôi khi họ sẽ nói “Hassha itashimasu”, về nghĩa thì hoàn toàn tương tự nhưng mang sắc thái trịnh trọng hơn một chút.

_ Thông tin về ga kế tiếp sẽ được phát đi dưới dạng 「次は、___ 」(“Tsugi wa, ______”) hoặc là 「まもなく、__ 」(“Mamonaku, ____”) , theo sau là tên ga kế tiếp. “Mamonaku” thường được dùng để thông báo khi tàu chỉ còn vài giây nữa là vào đến sân ga 「ホーム」(“Hōmu”).

_ Thông báo tiếp theo sẽ là ga cuối thường dùng câu 「終点です」(“shuuten desu”). Điều này khá quan trọng và bạn cần chú ý bởi vì nhiều công ty vận hành chọn một trạm giữa ở đâu đó làm ga cuối, chứ không hẳn là điểm cuối của đường ray.

_ Khi tàu chuẩn bị dừng bánh, sẽ có thông báo cho biết cửa bên nào của tàu sẽ mở: 「出口は、左/右 側です」(“Deguchi wa, hidari/migi gawa desu.”). Một số chuyến tàu, thay vào đó, sẽ hiển thị thông báo trên bảng điện tử.

Ngoài ra, còn có rất nhiều các biển báo, mẫu câu khác mà trong quá trình sử dụng bạn sẽ bắt gặp. Đừng ngại mà hãy đến hỏi các nhân viên tại nhà ga, để có thêm thông tin và được hỗ trợ. Hãy chia sẻ thêm với Sora những thông tin thú vị khác mà bạn biết qua email của chúng mình nha.

---------

𝗔𝗠𝗬 𝗝𝗔𝗣𝗔𝗡𝗘𝗦𝗘 𝗖𝗨𝗟𝗧𝗨𝗥𝗘 𝗛𝗨𝗕

59 Le Thanh Phuong, Phuong Sai Ward, Nha Trang city, Khanh Hoa province, Vietnam
amyhubvietnam@gmail.com
0258 7308 880

Maybe you will like